
Quốc hội thông qua Luật Trí tuệ nhân tạo (AI) – Bước tiến quan trọng trong hoàn thiện hành lang pháp lý
Quốc hội vừa thông qua Luật Trí tuệ nhân tạo (AI), đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc xây dựng hành lang pháp lý cho hoạt động nghiên cứu, phát triển, cung cấp dịch vụ, triển khai và sử dụng AI tại Việt Nam. Luật gồm 8 chương, 35 điều, có hiệu lực từ ngày 01/3/2026.Luật AI đặt nền móng cho một khung pháp lý tương đối toàn diện, hài hòa giữa mục tiêu thúc đẩy đổi mới sáng tạo và yêu cầu bảo đảm an toàn, quyền con người, lợi ích xã hội và an ninh quốc gia.
Theo khoản 1 Điều 4 Luật AI, hoạt động AI phải lấy con người làm trung tâm; bảo đảm quyền con người, quyền riêng tư, lợi ích quốc gia, lợi ích công cộng và an ninh quốc gia; tuân thủ Hiến pháp và pháp luật. Luật đặc biệt nhấn mạnh việc không được lợi dụng điểm yếu của các nhóm dễ bị tổn thương như: trẻ em, người cao tuổi, người khuyết tật, người dân tộc thiểu số, người mất hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi, nhằm gây tổn hại cho chính họ hoặc cho người khác.
Điều 7 Luật AI quy định rõ các hành vi bị nghiêm cấm, trong đó nổi bật gồm:
Lợi dụng, chiếm đoạt hệ thống AI để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
Phát triển, cung cấp, triển khai hoặc sử dụng hệ thống AI nhằm thực hiện các hành vi bị pháp luật nghiêm cấm; sử dụng yếu tố giả mạo hoặc mô phỏng con người, sự kiện thật để lừa dối hoặc thao túng có chủ đích nhận thức, hành vi của con người, gây tổn hại nghiêm trọng đến quyền và lợi ích hợp pháp.
Tạo ra hoặc phổ biến nội dung giả mạo có khả năng gây nguy hại nghiêm trọng đến an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội.
Thu thập, xử lý, sử dụng dữ liệu để phát triển, huấn luyện, kiểm thử hoặc vận hành hệ thống AI trái quy định của pháp luật về dữ liệu, bảo vệ dữ liệu cá nhân, sở hữu trí tuệ và an ninh mạng.
Cản trở, vô hiệu hóa hoặc làm sai lệch cơ chế giám sát, can thiệp và kiểm soát của con người đối với hệ thống AI.
Che giấu thông tin bắt buộc phải công khai, minh bạch hoặc giải trình; tẩy xóa, làm sai lệch nhãn, cảnh báo bắt buộc trong hoạt động AI.
Lợi dụng hoạt động nghiên cứu, thử nghiệm, đánh giá hoặc kiểm định hệ thống AI để thực hiện hành vi trái pháp luật.
Về trách nhiệm minh bạch, Điều 11 Luật AI quy định: bên triển khai có trách nhiệm bảo đảm âm thanh, hình ảnh, video được tạo ra hoặc chỉnh sửa bằng hệ thống AI nhằm mô phỏng ngoại hình, giọng nói của người thật hoặc tái hiện sự kiện thực tế phải được gắn nhãn dễ nhận biết, nhằm phân biệt với nội dung thật.
Đối với các sản phẩm là tác phẩm điện ảnh, nghệ thuật hoặc sáng tạo, việc gắn nhãn được thực hiện theo phương thức phù hợp, bảo đảm không cản trở việc hiển thị, trình diễn hoặc thưởng thức tác phẩm.
Theo Điều 9 Luật AI, hệ thống AI được phân loại theo ba mức độ rủi ro, làm cơ sở áp dụng nghĩa vụ quản lý tương ứng:
AI rủi ro thấp: các hệ thống hỗ trợ đơn giản, phạm vi tác động nhỏ, không thuộc hai nhóm dưới đây.
AI rủi ro trung bình: các hệ thống có khả năng gây nhầm lẫn hoặc thao túng người sử dụng, đặc biệt trong trường hợp người dùng không nhận biết được rằng họ đang tương tác với AI; có nguy cơ tác động đến hành vi hoặc nhận thức con người.
AI rủi ro cao: các hệ thống có khả năng gây thiệt hại đáng kể đến tính mạng, sức khỏe, quyền con người, an ninh quốc gia hoặc lợi ích công cộng; đây là nhóm chịu cơ chế giám sát và đánh giá nghiêm ngặt nhất.
Tiêu chí phân loại dựa trên mức độ ảnh hưởng đến quyền con người, an toàn, an ninh, lĩnh vực sử dụng và quy mô tác động. Chính phủ sẽ quy định chi tiết và ban hành danh mục hệ thống AI cụ thể.
Điều 29 Luật AI quy định rõ về xử lý vi phạm và trách nhiệm bồi thường thiệt hại:
Tổ chức, cá nhân vi phạm quy định của Luật AI, tùy theo tính chất, mức độ và hậu quả, có thể bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự; nếu gây thiệt hại thì phải bồi thường theo quy định của pháp luật dân sự.
Trường hợp hệ thống AI rủi ro cao được quản lý, vận hành và sử dụng đúng quy định nhưng vẫn phát sinh thiệt hại, thì bên triển khai vẫn phải chịu trách nhiệm bồi thường cho người bị thiệt hại. Sau khi bồi thường, bên triển khai có quyền yêu cầu nhà cung cấp, nhà phát triển hoặc bên liên quan hoàn trả khoản tiền đã bồi thường nếu có thỏa thuận.
Trách nhiệm bồi thường được miễn trừ trong các trường hợp: thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi cố ý của người bị thiệt hại; hoặc do sự kiện bất khả kháng, tình thế cấp thiết, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
Trường hợp hệ thống AI bị bên thứ ba xâm nhập, chiếm quyền điều khiển hoặc can thiệp trái pháp luật thì bên thứ ba phải chịu trách nhiệm bồi thường. Nếu bên triển khai hoặc nhà cung cấp có lỗi trong việc để xảy ra sự xâm nhập thì phải liên đới bồi thường theo quy định của pháp luật dân sự.
Chính phủ sẽ ban hành quy định chi tiết về xử phạt vi phạm hành chính đối với các hành vi vi phạm do hệ thống AI gây ra
___________________
Globalink Law Firm